| | | | |
| [bắt thăm] |
| | to draw lots; to cast lots |
| | Năm người mà chỉ có một vé bóng đá, nên họ phải bắt thăm |
| There's only one football ticket for five people, so they have to draw lots |
| | Sự bắt thăm |
| | Casting lots; drawing lots; draw |
| | Cuộc bắt thăm vào vòng hai Cúp bóng đá thế giới |
| The draw for the second round of the World Cup |