Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bắt thăm



verb
To draw lots

[bắt thăm]
to draw lots; to cast lots
Năm người mà chỉ có một vé bóng đá, nên họ phải bắt thăm
There's only one football ticket for five people, so they have to draw lots
Sự bắt thăm
Casting lots; drawing lots; draw
Cuộc bắt thăm vào vòng hai Cúp bóng đá thế giới
The draw for the second round of the World Cup



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.